中文 Trung Quốc
海地
海地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Haiti, phần ba phía Tây Caribê đảo Hispaniola
海地 海地 phát âm tiếng Việt:
[Hai3 di4]
Giải thích tiếng Anh
Haiti, the western third of Caribbean island Hispaniola
海地島 海地岛
海城 海城
海城區 海城区
海域 海域
海基會 海基会
海堤 海堤