中文 Trung Quốc- 海口
- 海口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Haikou địa cấp thị và thủ phủ của tỉnh Hải Nam 海南省 [Hai3 nan2 Sheng3]
- cửa sông
- duyên hải vịnh nhỏ
- cửa sông
- cảng biển
- Xem thêm 誇海口|夸海口 [kua1 hai3 kou3]
海口 海口 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- estuary
- coastal inlet
- river mouth
- seaport
- see also 誇海口|夸海口[kua1 hai3 kou3]