中文 Trung Quốc
海嘯
海啸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sóng thần
海嘯 海啸 phát âm tiếng Việt:
[hai3 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
tsunami
海地 海地
海地島 海地岛
海城 海城
海城市 海城市
海域 海域
海基會 海基会