中文 Trung Quốc- 海參崴
- 海参崴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Vladivostok
- Tên nhà minh và nhà thanh cho Vladivostok 符拉迪沃斯託克|符拉迪沃斯托克 và tỉnh xung quanh nó
海參崴 海参崴 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Vladivostok
- Ming and Qing name for Vladivostok 符拉迪沃斯託克|符拉迪沃斯托克 and the province around it