中文 Trung Quốc
海伯利
海伯利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Highbury (tên)
海伯利 海伯利 phát âm tiếng Việt:
[Hai3 bo2 li4]
Giải thích tiếng Anh
Highbury (name)
海信 海信
海倫 海伦
海倫·凱勒 海伦·凯勒
海兔 海兔
海內 海内
海內外 海内外