中文 Trung Quốc
  • 海伯利 繁體中文 tranditional chinese海伯利
  • 海伯利 简体中文 tranditional chinese海伯利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Highbury (tên)
海伯利 海伯利 phát âm tiếng Việt:
  • [Hai3 bo2 li4]

Giải thích tiếng Anh
  • Highbury (name)