中文 Trung Quốc
海內外
海内外
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong nước và quốc tế
ở nhà và ở nước ngoài
海內外 海内外 phát âm tiếng Việt:
[hai3 nei4 wai4]
Giải thích tiếng Anh
domestic and international
at home and abroad
海內存知己,天涯若比鄰 海内存知己,天涯若比邻
海刺芹 海刺芹
海勃灣 海勃湾
海北 海北
海北州 海北州
海北藏族自治州 海北藏族自治州