中文 Trung Quốc
海信
海信
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hisense (thương hiệu)
海信 海信 phát âm tiếng Việt:
[Hai3 xin4]
Giải thích tiếng Anh
Hisense (brand)
海倫 海伦
海倫·凱勒 海伦·凯勒
海倫市 海伦市
海內 海内
海內外 海内外
海內存知己,天涯若比鄰 海内存知己,天涯若比邻