中文 Trung Quốc
海兔
海兔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biển hare (Aplysia)
海兔 海兔 phát âm tiếng Việt:
[hai3 tu4]
Giải thích tiếng Anh
sea hare (Aplysia)
海內 海内
海內外 海内外
海內存知己,天涯若比鄰 海内存知己,天涯若比邻
海勃灣 海勃湾
海勃灣區 海勃湾区
海北 海北