中文 Trung Quốc
  • 海兔 繁體中文 tranditional chinese海兔
  • 海兔 简体中文 tranditional chinese海兔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • biển hare (Aplysia)
海兔 海兔 phát âm tiếng Việt:
  • [hai3 tu4]

Giải thích tiếng Anh
  • sea hare (Aplysia)