中文 Trung Quốc
海內
海内
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trên toàn thế giới
trong suốt đất
Tất cả mọi thứ dưới ánh mặt trời
海內 海内 phát âm tiếng Việt:
[hai3 nei4]
Giải thích tiếng Anh
the whole world
throughout the land
everything under the sun
海內外 海内外
海內存知己,天涯若比鄰 海内存知己,天涯若比邻
海刺芹 海刺芹
海勃灣區 海勃湾区
海北 海北
海北州 海北州