中文 Trung Quốc
  • 海事 繁體中文 tranditional chinese海事
  • 海事 简体中文 tranditional chinese海事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giao hàng hải
  • tai nạn tại biển
海事 海事 phát âm tiếng Việt:
  • [hai3 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • maritime affairs
  • accident at sea