中文 Trung Quốc
海事處
海事处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Marine vùng (Hong Kong)
海事處 海事处 phát âm tiếng Việt:
[Hai3 shi4 chu4]
Giải thích tiếng Anh
Marine Department (Hong Kong)
海于格松 海于格松
海伯利 海伯利
海信 海信
海倫·凱勒 海伦·凯勒
海倫市 海伦市
海兔 海兔