中文 Trung Quốc
海事局
海事局
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cơ quan an toàn hàng hải Trung Quốc
海事局 海事局 phát âm tiếng Việt:
[hai3 shi4 ju2]
Giải thích tiếng Anh
PRC Maritime Safety Agency
海事法院 海事法院
海事處 海事处
海于格松 海于格松
海信 海信
海倫 海伦
海倫·凱勒 海伦·凯勒