中文 Trung Quốc
海上運動
海上运动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thể thao dưới nước (thuyền buồm, Lướt ván buồm vv)
海上運動 海上运动 phát âm tiếng Việt:
[hai3 shang4 yun4 dong4]
Giải thích tiếng Anh
water sports (sailing, windsurfing etc)
海事 海事
海事局 海事局
海事法院 海事法院
海于格松 海于格松
海伯利 海伯利
海信 海信