中文 Trung Quốc
浴袍
浴袍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Áo choàng tắm
浴袍 浴袍 phát âm tiếng Việt:
[yu4 pao2]
Giải thích tiếng Anh
bathrobe
浴霸 浴霸
浴鹽 浴盐
海 海
海上 海上
海上奇書 海上奇书
海上花列傳 海上花列传