中文 Trung Quốc
浰
浰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tham dự (chính thức chức năng)
浰 浰 phát âm tiếng Việt:
[li4]
Giải thích tiếng Anh
to attend (official functions)
浴 浴
浴場 浴场
浴室 浴室
浴帽 浴帽
浴櫃 浴柜
浴池 浴池