中文 Trung Quốc
浴場
浴场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tắm tại chỗ
浴場 浴场 phát âm tiếng Việt:
[yu4 chang3]
Giải thích tiếng Anh
bathing spot
浴室 浴室
浴巾 浴巾
浴帽 浴帽
浴池 浴池
浴液 浴液
浴湯 浴汤