中文 Trung Quốc
浯
浯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(tên của nhiều con sông ở Trung Quốc)
浯 浯 phát âm tiếng Việt:
[Wu2]
Giải thích tiếng Anh
(name of several rivers in China)
浰 浰
浴 浴
浴場 浴场
浴巾 浴巾
浴帽 浴帽
浴櫃 浴柜