中文 Trung Quốc
  • 浮誇 繁體中文 tranditional chinese浮誇
  • 浮夸 简体中文 tranditional chinese浮夸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để exaggerate
  • để được sự khoe khoan
  • kiêu ngạo
  • hùng vĩ
浮誇 浮夸 phát âm tiếng Việt:
  • [fu2 kua1]

Giải thích tiếng Anh
  • to exaggerate
  • to be boastful
  • pompous
  • grandiose