中文 Trung Quốc
浮詞
浮词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoa nhưng insubstantial nhận xét
gây hiểu nhầm cách nói sth
浮詞 浮词 phát âm tiếng Việt:
[fu2 ci2]
Giải thích tiếng Anh
florid but insubstantial remarks
misleading way of saying sth
浮誇 浮夸
浮財 浮财
浮貼 浮贴
浮起 浮起
浮躁 浮躁
浮選 浮选