中文 Trung Quốc
浮著
浮着
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
afloat
浮著 浮着 phát âm tiếng Việt:
[fu2 zhe5]
Giải thích tiếng Anh
afloat
浮薄 浮薄
浮詞 浮词
浮誇 浮夸
浮貼 浮贴
浮質 浮质
浮起 浮起