中文 Trung Quốc
浮腫病
浮肿病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phù nề (tích lũy các chất lỏng kẽ trong cơ quan nội tạng)
chứng thủng nước
浮腫病 浮肿病 phát âm tiếng Việt:
[fu2 zhong3 bing4]
Giải thích tiếng Anh
edema (accumulation of interstitial fluids in internal organs)
dropsy
浮華 浮华
浮萍 浮萍
浮著 浮着
浮詞 浮词
浮誇 浮夸
浮財 浮财