中文 Trung Quốc
浮萍
浮萍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
duckweed
浮萍 浮萍 phát âm tiếng Việt:
[fu2 ping2]
Giải thích tiếng Anh
duckweed
浮著 浮着
浮薄 浮薄
浮詞 浮词
浮財 浮财
浮貼 浮贴
浮質 浮质