中文 Trung Quốc
浮腫
浮肿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sưng
bloated
phù
chứng thủng nước
浮腫 浮肿 phát âm tiếng Việt:
[fu2 zhong3]
Giải thích tiếng Anh
swollen
bloated
edema
dropsy
浮腫病 浮肿病
浮華 浮华
浮萍 浮萍
浮薄 浮薄
浮詞 浮词
浮誇 浮夸