中文 Trung Quốc
浮潛器具
浮潜器具
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiết bị lặn
浮潛器具 浮潜器具 phát âm tiếng Việt:
[fu2 qian2 qi4 ju4]
Giải thích tiếng Anh
diving equipment
浮濫 浮滥
浮燥 浮燥
浮現 浮现
浮石 浮石
浮腫 浮肿
浮腫病 浮肿病