中文 Trung Quốc
浮濫
浮滥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quá nhiều
cắt cổ
quá mức
浮濫 浮滥 phát âm tiếng Việt:
[fu2 lan4]
Giải thích tiếng Anh
excessive
exorbitant
excessively
浮燥 浮燥
浮現 浮现
浮生六記 浮生六记
浮腫 浮肿
浮腫病 浮肿病
浮華 浮华