中文 Trung Quốc
浮梁
浮梁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận Fuliang ở Jingdezhen 景德鎮|景德镇, Jiangxi
浮梁 浮梁 phát âm tiếng Việt:
[Fu2 liang2]
Giải thích tiếng Anh
Fuliang county in Jingdezhen 景德鎮|景德镇, Jiangxi
浮梁縣 浮梁县
浮標 浮标
浮橋 浮桥
浮沉 浮沉
浮泛 浮泛
浮淺 浮浅