中文 Trung Quốc
泥醉
泥醉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mù say rượu
say rượu như say rượu có thể
泥醉 泥醉 phát âm tiếng Việt:
[ni2 zui4]
Giải thích tiếng Anh
blind drunk
drunk as drunk can be
泥金 泥金
泥鏟 泥铲
泥鰍 泥鳅
注入 注入
注冊人 注册人
注冊表 注册表