中文 Trung Quốc
注入
注入
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đổ vào
để trống vào
注入 注入 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 ru4]
Giải thích tiếng Anh
to pour into
to empty into
注冊人 注册人
注冊表 注册表
注塑 注塑
注射劑 注射剂
注射器 注射器
注射針 注射针