中文 Trung Quốc
泥金
泥金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xi vàng
gilt
泥金 泥金 phát âm tiếng Việt:
[ni2 jin1]
Giải thích tiếng Anh
to gild
gilt
泥鏟 泥铲
泥鰍 泥鳅
注 注
注冊人 注册人
注冊表 注册表
注塑 注塑