中文 Trung Quốc
泥鏟
泥铲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trowel
泥鏟 泥铲 phát âm tiếng Việt:
[ni2 chan3]
Giải thích tiếng Anh
trowel
泥鰍 泥鳅
注 注
注入 注入
注冊表 注册表
注塑 注塑
注射 注射