中文 Trung Quốc
泥鰍
泥鳅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
loach
bùn cá
CL:條|条 [tiao2]
泥鰍 泥鳅 phát âm tiếng Việt:
[ni2 qiu5]
Giải thích tiếng Anh
loach
mud fish
CL:條|条[tiao2]
注 注
注入 注入
注冊人 注册人
注塑 注塑
注射 注射
注射劑 注射剂