中文 Trung Quốc
泥質頁岩
泥质页岩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đá bùn
泥質頁岩 泥质页岩 phát âm tiếng Việt:
[ni2 zhi4 ye4 yan2]
Giải thích tiếng Anh
mudstone
泥醉 泥醉
泥金 泥金
泥鏟 泥铲
注 注
注入 注入
注冊人 注册人