中文 Trung Quốc
泥煤
泥煤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
than bùn
泥煤 泥煤 phát âm tiếng Việt:
[ni2 mei2]
Giải thích tiếng Anh
peat
泥牛入海 泥牛入海
泥瓦匠 泥瓦匠
泥盆紀 泥盆纪
泥胎 泥胎
泥腿 泥腿
泥腿子 泥腿子