中文 Trung Quốc
泣
泣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sob
泣 泣 phát âm tiếng Việt:
[qi4]
Giải thích tiếng Anh
to sob
泣諫 泣谏
泥 泥
泥 泥
泥古 泥古
泥古不化 泥古不化
泥土 泥土