中文 Trung Quốc
殞身不恤
殒身不恤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chết mà không có hối tiếc (thành ngữ); Hy sinh bản thân mà không do dự
殞身不恤 殒身不恤 phát âm tiếng Việt:
[yun3 shen1 bu4 xu4]
Giải thích tiếng Anh
to die without regrets (idiom); to sacrifice oneself without hesitation
殠 殠
殢 殢
殣 殣
殥 殥
殨 㱮
殪 殪