中文 Trung Quốc
殘餘沾染
残余沾染
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dư ô nhiễm
殘餘沾染 残余沾染 phát âm tiếng Việt:
[can2 yu2 zhan1 ran3]
Giải thích tiếng Anh
residual contamination
殘餘物 残余物
殘香 残香
殘骸 残骸
殛 殛
殜 殜
殜殜 殜殜