中文 Trung Quốc
殘酷無情
残酷无情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàn nhẫn và thê (thành ngữ)
殘酷無情 残酷无情 phát âm tiếng Việt:
[can2 ku4 wu2 qing2]
Giải thích tiếng Anh
cruel and unfeeling (idiom)
殘障 残障
殘餘 残余
殘餘沾染 残余沾染
殘香 残香
殘骸 残骸
殙 殙