中文 Trung Quốc
殘留
残留
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để duy trì
còn sót lại
thặng dư
tàn tích
殘留 残留 phát âm tiếng Việt:
[can2 liu2]
Giải thích tiếng Anh
to remain
left over
surplus
remnant
殘留物 残留物
殘疾 残疾
殘疾人 残疾人
殘破 残破
殘缺 残缺
殘羹 残羹