中文 Trung Quốc
殘疾人
残疾人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người Khuyết tật
殘疾人 残疾人 phát âm tiếng Việt:
[can2 ji2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
disabled person
殘疾兒 残疾儿
殘破 残破
殘缺 残缺
殘羹剩飯 残羹剩饭
殘膜 残膜
殘花敗柳 残花败柳