中文 Trung Quốc
殘留物
残留物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàn tích
dư lượng
vật liệu còn sót lại
殘留物 残留物 phát âm tiếng Việt:
[can2 liu2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
remnant
residue
material left over
殘疾 残疾
殘疾人 残疾人
殘疾兒 残疾儿
殘缺 残缺
殘羹 残羹
殘羹剩飯 残羹剩饭