中文 Trung Quốc
殘破
残破
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị hỏng
đổ nát
殘破 残破 phát âm tiếng Việt:
[can2 po4]
Giải thích tiếng Anh
broken
dilapidated
殘缺 残缺
殘羹 残羹
殘羹剩飯 残羹剩饭
殘花敗柳 残花败柳
殘茶剩飯 残茶剩饭
殘莖 残茎