中文 Trung Quốc
殘缺
残缺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị hư hỏng nặng
tan vỡ
殘缺 残缺 phát âm tiếng Việt:
[can2 que1]
Giải thích tiếng Anh
badly damaged
shattered
殘羹 残羹
殘羹剩飯 残羹剩饭
殘膜 残膜
殘茶剩飯 残茶剩饭
殘莖 残茎
殘虐 残虐