中文 Trung Quốc
殘民害物
残民害物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm hại người và thiệt hại bất động sản (thành ngữ)
殘民害物 残民害物 phát âm tiếng Việt:
[can2 min2 hai4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
to harm people and damage property (idiom)
殘渣 残渣
殘渣餘孽 残渣余孽
殘留 残留
殘疾 残疾
殘疾人 残疾人
殘疾兒 残疾儿