中文 Trung Quốc
殘毒
残毒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đối xử tàn ác
殘毒 残毒 phát âm tiếng Việt:
[can2 du2]
Giải thích tiếng Anh
cruelty
殘民害物 残民害物
殘渣 残渣
殘渣餘孽 残渣余孽
殘留物 残留物
殘疾 残疾
殘疾人 残疾人