中文 Trung Quốc
殘奧
残奥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Paralympics
giống như Paralympic trò chơi 殘奧會|残奥会 [can2 ao4 hui4]
殘奧 残奥 phát âm tiếng Việt:
[can2 ao4]
Giải thích tiếng Anh
Paralympics
same as Paralympic games 殘奧會|残奥会[can2 ao4 hui4]
殘奧會 残奥会
殘存 残存
殘害 残害
殘年短景 残年短景
殘廢 残废
殘忍 残忍