中文 Trung Quốc
殘品
残品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khiếm khuyết hàng hóa
殘品 残品 phát âm tiếng Việt:
[can2 pin3]
Giải thích tiếng Anh
defective goods
殘喘 残喘
殘垣 残垣
殘垣敗壁 残垣败壁
殘奧 残奥
殘奧會 残奥会
殘存 残存