中文 Trung Quốc
殘喘
残喘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
còn lại hơi thở
cuối gasp
殘喘 残喘 phát âm tiếng Việt:
[can2 chuan3]
Giải thích tiếng Anh
remaining breath
last gasp
殘垣 残垣
殘垣敗壁 残垣败壁
殘垣斷壁 残垣断壁
殘奧會 残奥会
殘存 残存
殘害 残害