中文 Trung Quốc
殘垣敗壁
残垣败壁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 殘垣斷壁|残垣断壁 [can2 yuan2 duan4 bi4]
殘垣敗壁 残垣败壁 phát âm tiếng Việt:
[can2 yuan2 bai4 bi4]
Giải thích tiếng Anh
see 殘垣斷壁|残垣断壁[can2 yuan2 duan4 bi4]
殘垣斷壁 残垣断壁
殘奧 残奥
殘奧會 残奥会
殘害 残害
殘局 残局
殘年短景 残年短景