中文 Trung Quốc
殘冬臘月
残冬腊月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngày cuối cùng của năm âm lịch
殘冬臘月 残冬腊月 phát âm tiếng Việt:
[can2 dong1 la4 yue4]
Giải thích tiếng Anh
final days of the lunar year
殘卷 残卷
殘品 残品
殘喘 残喘
殘垣敗壁 残垣败壁
殘垣斷壁 残垣断壁
殘奧 残奥