中文 Trung Quốc
殗殜
殗殜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hơi bị bệnh, nhưng vẫn có thể ngồi
殗殜 殗殜 phát âm tiếng Việt:
[ye4 die2]
Giải thích tiếng Anh
somewhat ill, but still able to sit up
殘 残
殘兵敗將 残兵败将
殘冬臘月 残冬腊月
殘品 残品
殘喘 残喘
殘垣 残垣